Tế bào gốc đóng vai trò quan trọng trong cơ thể, giúp duy trì tính cân bằng và sự hoạt động bình thường của cơ thể, đồng thời tạo ra tiềm năng cho việc phát triển các phương pháp điều trị và nghiên cứu y học mới. Tuy nhiên, nhiều người vẫn còn đắn đo liệu tác hại của tế bào gốc có tồn tại hay không. Cùng 82X Beauty tìm câu trả lời trong bài viết dưới đây nhé!
1. Tế bào gốc và công nghệ tế bào gốc là gì?
Trước khi tìm hiểu về tác hại của tế bào gốc, bạn cần biết tế bào gốc là gì. Tế bào gốc là loại tế bào trong cơ thể có khả năng tự tái tạo và phát triển thành nhiều loại tế bào khác nhau. Tế bào gốc có khả năng biến hóa thành nhiều loại tế bào khác nhau, chẳng hạn như tế bào da, tế bào cơ, tế bào thần kinh, tế bào gan, tế bào xương, tế bào bạch cầu và nhiều loại tế bào khác. Vì vậy, chúng được xem là một công cụ tiềm năng trong việc điều trị các bệnh lý và phục hồi các tế bào và mô bị tổn thương trong cơ thể.
Tế bào gốc và công nghệ tế bào gốc là gì?
Công nghệ tế bào gốc là các kỹ thuật để thu thập, cô lập, mở rộng và sử dụng tế bào gốc trong các nghiên cứu y học và điều trị bệnh. Các kỹ thuật này bao gồm cả phân tích tế bào, nuôi cấy tế bào và sử dụng các đại lượng tế bào gốc để điều trị bệnh. Công nghệ tế bào gốc là một lĩnh vực của khoa học y tế, tập trung vào việc sử dụng các tế bào có khả năng tự tái tạo và phát triển thành nhiều loại tế bào khác nhau trong cơ thể – được gọi là tế bào gốc – để điều trị các bệnh lý và phục hồi các tế bào và mô bị tổn thương trong cơ thể.
2. Chức năng của tế bào gốc
Tế bào gốc có nguồn gốc từ các tế bào thực bào bào thai (zygote) và tế bào phôi (embryo) trong quá trình phát triển của một bào thai. Tế bào gốc có chức năng đặc biệt và quan trọng trong cơ thể như:
2.1. Tái tạo và đổi mới
Tế bào gốc có khả năng tự tái tạo, tức là chúng có thể chia để tạo ra các bản sao của chính chúng. Quá trình này giúp cơ thể duy trì và tái tạo các loại tế bào cần thiết cho sự hoạt động bình thường và để thay thế các tế bào bị hỏng hoặc lão hóa.

Tế bào gốc có khả năng tự tái tạo
2.2. Khả năng chuyển hóa linh hoạt
Tế bào gốc có khả năng chuyển hóa thành nhiều loại tế bào khác nhau. Có ba loại tế bào gốc chính: tế bào gốc đa nhân cầu (Totipotent Stem Cells) có thể chuyển hóa thành bất kỳ tế bào nào trong cơ thể và có khả năng hình thành một cơ thể hoàn chỉnh, tế bào gốc đa năng (Pluripotent Stem Cells) có thể chuyển hóa thành tất cả các loại tế bào trong cơ thể trừ phôi thai, và tế bào gốc đa năng cảm ứng (Induced Pluripotent Stem Cells – iPSCs) là tế bào gốc được tạo ra từ tái lập lập trình và có khả năng chuyển hóa giống như tế bào gốc đa năng.
2.3. Hỗ trợ sửa chữa và phục hồi
Tế bào gốc có khả năng di chuyển đến các vùng bị tổn thương hoặc viêm nhiễm trong cơ thể để hỗ trợ quá trình sửa chữa và phục hồi. Chúng có khả năng sản xuất các yếu tố tăng trưởng và tạo môi trường tốt để kích thích quá trình chữa lành.

Tế bào gốc có thể hỗ trợ sửa chữa và phục hồi
2.4. Hỗ trợ nghiên cứu và phát triển y học
Tế bào gốc cung cấp những cơ sở quan trọng cho việc nghiên cứu y học và phát triển các liệu pháp mới. Chúng có tiềm năng được sử dụng trong việc điều trị các bệnh truyền nhiễm, ung thư, bệnh tim mạch, bệnh Parkinson và nhiều bệnh lý khác.
2.5. Cân bằng các tế bào trong cơ thể
Tế bào gốc đóng vai trò quan trọng trong duy trì sự cân bằng giữa việc tạo ra các tế bào mới và loại bỏ các tế bào cũ. Điều này giúp hạn chế quá trình lão hóa và bảo vệ cơ thể khỏi sự tích tụ các tế bào cũ không hoạt động.
3. Tác hại của tế bào gốc có hay không?
Tế bào gốc không phải là một loại tế bào có hại. Tuy nhiên, phụ thuộc vào cách chúng được sử dụng và ứng dụng trong các nghiên cứu, điều trị y học mà có thể gây nên một số tác hại của tế bào gốc. Một số tác hại cần cân nhắc có thể liên quan đến tế bào gốc có thể kể đến như:
3.1. Nguy cơ gây ung thư
Tế bào gốc có khả năng chia để tạo ra các bản sao của chính chúng và đôi khi quá trình này có thể không kiểm soát được và dẫn đến việc tạo ra khối u hay ung thư. Tuy nhiên, các quy trình nghiên cứu và điều trị tế bào gốc được thực hiện cẩn thận để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Đây cũng chính là tác hại của tế bào gốc cần đặc biệt lưu ý.

Tế bào gốc có nguy cơ gây ung thư
3.2. Phản ứng với hệ miễn dịch
Trong trường hợp tế bào gốc được sử dụng từ nguồn không phù hợp hoặc không phù hợp với cơ thể, chúng có thể gây ra các phản ứng tử thần hoặc tăng nguy cơ bị hệ miễn dịch tấn công. Điều này gọi là phản ứng lạc đà.
3.3. Gây nhiễm trùng
Tác hại của tế bào gốc đó là có thể gây nguy cơ nhiễm trùng trong quá trình thu thập, lưu trữ và sử dụng nếu không tuân thủ quy trình vệ sinh và tiêu chuẩn an toàn.
Người bệnh rất dễ bị nhiễm trùng do vi khuẩn, virus trong 6 tuần đầu tiên sau khi cấy ghép. Các tế bào gốc trong tủy xương bắt đầu phát triển trở lại để hình thành các tế bào bạch cầu mới. Phổ biến nhất là nhiễm trùng phổi, gây sốt, ho và khó thở nghiêm trọng. Sau khi cấy ghép, phải mất 6 tháng đến 1 năm để hệ thống miễn dịch của bệnh nhân hoạt động bình thường. Do đó, bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ trong giai đoạn này để giảm thiểu tiếp xúc với các yếu tố nguy cơ lây nhiễm.

Cấy ghép tế bào gốc có thể gây nguy cơ nhiễm trùng
Khoảng 1 tuần trước khi cấy ghép và trong 2-3 tuần đầu tiên sau khi cấy ghép, bệnh nhân nên nằm trong khu vực cách ly gần như vô trùng hoàn toàn. Nhân viên y tế và các thành viên trong gia đình phải luôn rửa tay, mặc quần áo bảo hộ và tránh mang hoa, đồ dễ hỏng và thú cưng đến gần người bệnh khi chăm sóc họ.
3.4. Tác hại của tế bào gốc – Xuất huyết
Hồng cầu và tiểu cầu của bệnh nhân sẽ phục hồi dần dần sau khi ghép, tương tự như quá trình phục hồi bạch cầu. Trong ít nhất 3 tuần đầu tiên sau khi cấy ghép, số lượng tiểu cầu thấp khiến bệnh nhân dễ bị bầm tím và chảy máu, bao gồm chảy máu cam và chảy máu nướu răng.
Trước khi các tế bào gốc bắt đầu ổn định và hoạt động bình thường, bác sĩ cần yêu cầu bệnh nhân thực hiện các biện pháp phòng ngừa đặc biệt để tránh bị thương hoặc chảy máu. Khi số lượng tiểu cầu và hồng cầu của một người giảm xuống dưới mức nhất định, truyền tiểu cầu hoặc hồng cầu sẽ được truyền để giữ cho các tế bào đó ở mức an toàn.
3.5. Nguy cơ viêm phổi
Viêm phổi là bệnh rất phổ biến trong 100 ngày đầu tiên sau khi cấy ghép tế bào gốc. Ngoài ra, có nguy cơ bệnh nhân sẽ phát triển bệnh phổi trong vòng hai năm sau khi được điều trị ung thư bằng cấy ghép tế bào gốc.
Khám sức khỏe, chụp X-quang ngực và các xét nghiệm khác giúp xác định và chẩn đoán các rối loạn về phổi. Nếu bệnh nhân cảm thấy khó thở hoặc khó thở bất thường, cần thông báo ngay cho bác sĩ để được chăm sóc y tế kịp thời.

Viêm phổi là bệnh rất phổ biến trong 100 ngày đầu tiên sau khi cấy ghép tế bào gốc
Mặc dù tác hại của tế bào gốc có nguy cơ xảy ra, song nghiên cứu về tế bào gốc vẫn đem lại tiềm năng lớn trong điều trị các bệnh lý đặc biệt. Các nghiên cứu tiếp tục được thực hiện để hiểu rõ hơn về tế bào gốc và đảm bảo sự an toàn cũng như hiệu quả trong ứng dụng của chúng. Việc sử dụng tế bào gốc trong các ứng dụng y học và nghiên cứu cần phải được thực hiện cẩn thận, tuân thủ quy trình đúng đắn và kiểm soát chặt chẽ.
BẠN CÓ THỂ THÍCH
10 Kiểu Nhuộm Tóc Màu Than Chì Xinh, Tôn Da Hiện Nay Silcot.com.vn
Review Dầu Gội Suave Có Tốt Không? 2023 Silcot.com.vn
Top 11 Serum phục hồi da mỏng yếu tốt nhất hiện nay 2022
Bí quyết giúp người béo mặc áo dài trắng thon thả, duyên dáng
Mệnh Mộc Nhuộm Tóc Màu Gì đẹp Và Phù Hợp Nhất? Silcot.com.vn